Thép Tấm SS400 Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN….
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Dài : 6000…12000m
Tính chất hóa học và tính chất vật lý
Tính chất hóa học
SS400 steel plate Chemical analysis
Chemical elements | C≤ 16mm max | C>16mm max | Si max |
Mn max | P max. |
S max. |
%,by mass | 0.17 | 0.20 | — | 1.40 | 0.045 | 0.045 |
SS400 steel plate Mechanical properties
thickness | Yield StrengthReH[N/mm2] transv.min. | TensileStrengthRm[N/mm2]transv. | Fracture Elongation[%]transv. min. | Notch Impact Energy1)Ch Vcomplete samplelongitud. min [J] |
t≤ 16mm t >16mm | 235 225 | 20 degree 27J | ||
t < 3mm t ≥ 3mm | 360-510 340-470 | |||
Up to 1.5mm 1.51-2.00mm 2.01-2.50mm 2.51-2.99mm ≥ 3mm | 16 17 18 19 24 |
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP HÙNG NGUYÊN
Địa chỉ: 29/1B Đường số 6, KP 6, P. Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02836203681 Fax: 02836203682
Hotline: 0906.354.386 – 0971.736.889
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.