Thép Tấm A36 Xuất xứ: Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,…
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN….
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Dài : 6000…12000m
Tính chất hóa học và tính chất vật lý
Yield point, min. Ksi | up to & incl. 8″ thick 36 over 8″ thick 32 |
Tensile strength,Ksi | 58-80 |
Elongation in 8 in., min., % | 20 |
Elongation in 2 in., min., % | 23 |
A36 chemical composition
Thickness, in |
All | To 3⁄4 | Over | Over | Over 5⁄2to4incl. | Over |
3⁄4to3⁄2incl. | 3⁄2to5⁄2incl. | 4 | ||||
Carbon, max, % | 0.26 | 0.25 | 0.25 | 0.26 | 0.27 | 0.29 |
Manganese, % | – | – | 0.80-1.20 | 0.80-1.20 | 0.85-1.20 | 0.85-1.20 |
Phosphorus, max, % | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 | 0.04 |
Sulfur, max, % | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 |
Silicon, % | – | 0.40 | 0.40 | 0.15-0.40 | 0.15-0.40 | 0.15-0.40 |
Copper, min, % | 0.20 | 0.20 | 0.20 | 0.20 | 0.20 | 0.20 |
Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ về: phòng kinh doanh
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP HÙNG NGUYÊN
Địa chỉ: 29/1B Đường số 6, KP 6, P. Hiệp Bình Phước, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 02836203681 Fax: 02836203682
Hotline: 0906.354.386 – 0971.736.889
Email: [email protected]
Reviews
There are no reviews yet.